Bệnh da lumpy là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Bệnh da lumpy là một bệnh truyền nhiễm do virus LSDV gây ra ở bò, đặc trưng bởi các nốt sần trên da và lây lan chủ yếu qua côn trùng hút máu. Virus thuộc họ Poxviridae này không lây sang người nhưng gây thiệt hại lớn về kinh tế, ảnh hưởng đến sản lượng sữa, sinh sản và chất lượng thịt, da bò.
Giới thiệu về bệnh da lumpy
Bệnh da lumpy (Lumpy Skin Disease - LSD) là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm ở gia súc, đặc biệt là bò, do virus thuộc họ Poxviridae gây ra. Bệnh có đặc trưng là sự xuất hiện của các nốt sần trên da, gây tổn thương mô, viêm da và giảm năng suất kinh tế rõ rệt. LSD không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi mà còn đe dọa trực tiếp đến sinh kế của người chăn nuôi, đặc biệt ở các khu vực có ngành nông nghiệp dựa vào chăn nuôi bò.
LSD được báo cáo lần đầu tiên tại Zambia vào năm 1929 và kể từ đó lan rộng ra nhiều nước ở châu Phi, Trung Đông, châu Á và châu Âu. Dịch bệnh có khả năng bùng phát theo mùa, thường xảy ra vào thời điểm côn trùng phát triển mạnh. Hiện nay, LSD đã được ghi nhận tại nhiều tỉnh thành ở Việt Nam, đặc biệt ở khu vực miền Bắc và miền Trung.
Các đặc điểm chính của bệnh da lumpy:
- Ảnh hưởng chủ yếu đến loài bò (cả bò thịt lẫn bò sữa)
- Lây lan nhanh qua trung gian côn trùng hút máu
- Không lây sang người nhưng có thể lây giữa các loài gia súc
- Gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng nếu không kiểm soát kịp thời
Tác nhân gây bệnh
Tác nhân gây bệnh là virus Lumpy Skin Disease Virus (LSDV), thuộc chi Capripoxvirus, họ Poxviridae. Đây là một loại virus DNA sợi đôi (double-stranded DNA), có hình dạng hình khối đặc trưng của họ virus đậu. Virus LSDV có họ hàng gần với virus gây bệnh đậu cừu (Sheep Pox Virus) và đậu dê (Goat Pox Virus), do đó có thể gây ra các phản ứng chéo trong quá trình chẩn đoán hoặc phòng ngừa bằng vaccine.
Virus có kích thước khoảng 320 x 260 nm, có màng bọc và khả năng tồn tại rất lâu ngoài môi trường, đặc biệt trong điều kiện mát và ẩm. Nó có thể tồn tại:
- Trên da khô của gia súc bị bệnh trong nhiều tháng
- Trong mô bị nhiễm được bảo quản lạnh
- Trong môi trường có nhiều chất hữu cơ như phân, nước rỉ chuồng
Virus LSDV không dễ bị tiêu diệt bằng các biện pháp thông thường, nhưng có thể bị bất hoạt bằng:
Yếu tố tiêu diệt virus | Chi tiết |
---|---|
Nhiệt độ cao | 60°C trong 30 phút có thể bất hoạt virus |
Tiêu độc sát trùng | Chất tẩy rửa chứa iốt, aldehyde hoặc hypochlorite |
pH khắc nghiệt | Virus không ổn định ở pH dưới 6 hoặc trên 9 |
Đường lây truyền
Virus LSDV lây truyền chủ yếu qua vector sinh học là côn trùng hút máu. Các nghiên cứu cho thấy ruồi trâu (Stomoxys calcitrans), muỗi (Aedes aegypti) và ve (Rhipicephalus spp.) là những tác nhân chính truyền bệnh giữa các cá thể. Những vector này có thể hút máu từ động vật nhiễm bệnh rồi truyền virus sang động vật khỏe mạnh trong vòng vài giờ đến vài ngày.
Ngoài đường vector, virus còn có thể lây qua các hình thức khác:
- Tiếp xúc trực tiếp giữa gia súc qua vết thương, dịch tiết, hoặc vùng da bị tổn thương
- Sử dụng chung dụng cụ chăn nuôi hoặc phương tiện vận chuyển không được khử trùng
- Lây qua đường sinh dục (qua tinh dịch hoặc phối giống trực tiếp)
Một điểm quan trọng là bệnh không lây sang người, nhưng tốc độ lây lan trong đàn rất cao. Thời gian ủ bệnh trung bình từ 4 đến 14 ngày, khiến việc phát hiện và kiểm soát bệnh gặp nhiều khó khăn nếu không có giám sát chủ động.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng của bệnh da lumpy thường rất đặc trưng nhưng có thể dễ bị nhầm với các bệnh ngoài da khác như viêm da do dị ứng, bệnh viêm da do ký sinh trùng, hoặc bệnh đậu cừu. Triệu chứng điển hình nhất là sự xuất hiện các nốt sần hình tròn hoặc bầu dục, đường kính từ 1–5 cm, phân bố dày đặc ở vùng cổ, lưng, mông, đầu, chân và bầu vú.
Các triệu chứng khác có thể bao gồm:
- Sốt cao đột ngột (trên 40°C)
- Chán ăn, giảm vận động
- Viêm kết mạc, chảy nước mắt và nước mũi
- Sưng hạch bạch huyết ngoại biên, đặc biệt ở vùng vai và háng
Một số bò mắc bệnh có thể bị biến chứng nặng như:
- Viêm da hoại tử dẫn đến rụng da từng mảng
- Viêm phổi, viêm vú, sảy thai ở bò mang thai
- Tổn thương vĩnh viễn ở da làm giảm giá trị thịt và da thuộc
Bệnh nhân thường hồi phục sau 2–4 tuần nếu không có biến chứng, tuy nhiên thời gian sản xuất bị gián đoạn kéo dài do tổn thương và stress. Tỉ lệ tử vong thường dưới 10%, nhưng tỉ lệ mắc bệnh có thể rất cao, đến 50–70% trong đàn.
Biến chứng và tác động kinh tế
Dù tỷ lệ tử vong do bệnh da lumpy không cao, các biến chứng mà nó gây ra lại rất nghiêm trọng. Nhiều cá thể gia súc sau khi khỏi bệnh vẫn mang di chứng lâu dài, ảnh hưởng đến khả năng sinh trưởng, sinh sản và sản xuất sữa. Một số biến chứng thường gặp bao gồm:
- Viêm da hoại tử gây lở loét sâu, nhiễm trùng thứ phát
- Viêm vú ở bò sữa làm giảm sản lượng và chất lượng sữa
- Sảy thai hoặc sinh non ở bò mang thai
- Viêm phổi, khó thở, dẫn đến suy hô hấp
Tổn thương da nặng có thể làm giảm chất lượng da, ảnh hưởng đến ngành công nghiệp da thuộc. Ngoài ra, bò bệnh thường giảm cân nhanh, ăn ít và trở nên mệt mỏi, khiến hiệu suất tăng trọng thấp hơn nhiều so với bò khỏe mạnh.
Về mặt kinh tế, thiệt hại bao gồm:
Hạng mục thiệt hại | Hệ quả kinh tế |
---|---|
Giảm năng suất sữa | Giảm đến 50–70% trong giai đoạn bệnh |
Chi phí điều trị và phòng dịch | Gồm thuốc, công lao động, sát trùng, vaccine |
Giảm khả năng sinh sản | Tăng tỷ lệ vô sinh tạm thời, sảy thai |
Tổn thất gián tiếp | Hạn chế vận chuyển, cấm buôn bán, mất thị trường |
Chẩn đoán
Việc chẩn đoán bệnh da lumpy cần kết hợp giữa các dấu hiệu lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng. Trong thực tế, khi có ổ dịch xảy ra, việc xác định nhanh bằng triệu chứng ngoài da giúp cách ly kịp thời. Tuy nhiên, để xác nhận chính xác, cần sử dụng các phương pháp sau:
- PCR (Polymerase Chain Reaction): phát hiện DNA virus LSDV với độ nhạy cao
- ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay): xác định sự có mặt của kháng thể
- Nuôi cấy virus: yêu cầu điều kiện phòng thí nghiệm an toàn sinh học cấp cao
Tại Việt Nam, nhiều cơ sở thú y cấp tỉnh và trung ương đã triển khai xét nghiệm PCR theo quy chuẩn của Tổ chức Thú y Thế giới (WOAH). Mẫu xét nghiệm thường là:
- Mẫu da tổn thương
- Mẫu máu
- Mẫu dịch mũi hoặc nước mắt
Phòng bệnh
Phòng bệnh là biện pháp hiệu quả và kinh tế nhất trong việc kiểm soát LSD. Hiện tại, có hai hướng chính để phòng bệnh:
- Tiêm vaccine: sử dụng vaccine sống giảm độc lực như Neethling hoặc các vaccine dị loài (đậu dê, đậu cừu) có khả năng tạo miễn dịch chéo.
- Kiểm soát vector: phun thuốc diệt côn trùng quanh khu vực chăn nuôi và tiêu diệt nơi sinh sản của ruồi, muỗi, ve.
Ngoài ra, cần tuân thủ nghiêm các biện pháp an toàn sinh học:
- Cách ly động vật mới nhập tối thiểu 14 ngày
- Khử trùng định kỳ chuồng trại và dụng cụ
- Không sử dụng chung phương tiện vận chuyển giữa đàn bệnh và đàn khỏe
Điều trị
Không có thuốc đặc hiệu điều trị virus LSDV. Việc điều trị chủ yếu nhằm hỗ trợ vật nuôi vượt qua giai đoạn cấp tính và ngăn ngừa nhiễm trùng kế phát. Các nhóm thuốc thường dùng bao gồm:
- Thuốc hạ sốt, giảm đau (paracetamol, flunixin)
- Kháng sinh phổ rộng (oxytetracycline, tylosin) để chống nhiễm khuẩn
- Bổ sung điện giải, vitamin, khoáng chất để tăng sức đề kháng
Với những trường hợp có tổn thương da sâu, cần vệ sinh vùng da bằng dung dịch sát trùng nhẹ và bôi thuốc mỡ kháng sinh để ngăn bội nhiễm. Việc cách ly và chăm sóc đặc biệt là rất cần thiết trong suốt thời gian bệnh.
Tình hình dịch bệnh toàn cầu và tại Việt Nam
Bệnh LSD đã lan rộng từ châu Phi sang Trung Đông, Nam Á, và châu Âu trong vòng chưa đầy 30 năm. Đặc biệt từ năm 2019 trở lại đây, dịch bệnh xuất hiện ở nhiều quốc gia Đông Nam Á như Myanmar, Thái Lan, Lào và Campuchia.
Tại Việt Nam, ca đầu tiên được ghi nhận tại tỉnh Lạng Sơn vào tháng 10/2020. Tính đến năm 2024, gần 40 tỉnh thành đã ghi nhận ca bệnh. Các tỉnh có tần suất cao gồm:
- Hà Giang
- Cao Bằng
- Nghệ An
- Đắk Lắk
Theo Cục Thú y Việt Nam, các đợt tiêm phòng vaccine và chiến dịch tuyên truyền đã giúp giảm đáng kể số ca mắc mới trong năm 2023–2024. Tuy nhiên, nguy cơ tái bùng phát vẫn cao do điều kiện thời tiết thuận lợi cho vector và hoạt động vận chuyển gia súc xuyên vùng chưa được kiểm soát chặt.
Chiến lược kiểm soát và giám sát
Để kiểm soát LSD hiệu quả, cần thực hiện đồng bộ nhiều biện pháp theo hướng dẫn của FAO và WOAH. Một chiến lược toàn diện gồm:
- Giám sát chủ động tại các địa phương có nguy cơ cao
- Phát hiện và xử lý sớm ổ dịch theo nguyên tắc “khoanh vùng – dập dịch”
- Tiêm phòng bao phủ tối thiểu 80% tổng đàn
- Truyền thông đến người chăn nuôi về cách nhận biết và báo cáo ca nghi ngờ
Cần có sự phối hợp giữa cơ quan thú y, chính quyền địa phương và người dân trong công tác phòng chống dịch. Việc hỗ trợ kinh phí, vật tư và chuyên môn từ các tổ chức quốc tế cũng đóng vai trò quan trọng trong các chiến dịch kiểm soát quy mô lớn.
Tài liệu tham khảo
- World Organisation for Animal Health (WOAH). Lumpy Skin Disease. https://www.woah.org/en/disease/lumpy-skin-disease/
- FAO. Lumpy Skin Disease - A field manual for veterinarians. https://www.fao.org/documents/card/en/c/cb3096en
- Sprygin, A., et al. (2020). "Epidemiological aspects of Lumpy Skin Disease in cattle." Transboundary and Emerging Diseases, 67(2), 678–693.
- Tuppurainen, E.S.M., et al. (2017). "Lumpy skin disease – A review." Emerging Infectious Diseases, 23(3), 489–496.
- Cục Thú y Việt Nam. "Tình hình bệnh viêm da nổi cục ở gia súc." https://www.cucthuy.gov.vn
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh da lumpy:
- 1